VIETNAMESE

vui lòng phản hồi sớm

làm ơn phản hồi sớm, xin phản hồi nhanh

word

ENGLISH

Please respond soon

  
PHRASE

/pliːz rɪˈspɒnd suːn/

Kindly reply promptly

“Vui lòng phản hồi sớm” là cách yêu cầu lịch sự để người khác trả lời hoặc phản hồi nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Vui lòng phản hồi sớm email của chúng tôi.

Please respond soon to our email.

2.

Vui lòng phản hồi sớm để xác nhận tham gia.

Please respond soon to confirm attendance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please respond soon nhé! check Kindly reply at your earliest convenience - Vui lòng phản hồi sớm nhất có thể Phân biệt: Kindly reply at your earliest convenience là cụm trang trọng và lịch sự hơn của please respond soon. Ví dụ: Kindly reply at your earliest convenience to confirm attendance. (Vui lòng phản hồi sớm nhất có thể để xác nhận tham dự.) check Awaiting your prompt reply - Mong phản hồi nhanh chóng Phân biệt: Awaiting your prompt reply là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong thư từ thương mại thay cho please respond soon. Ví dụ: Awaiting your prompt reply regarding the offer. (Mong phản hồi nhanh chóng về đề nghị này.) check We look forward to your response - Chúng tôi mong nhận được phản hồi Phân biệt: We look forward to your response là cụm thân thiện, chuyên nghiệp, đồng nghĩa nhẹ nhàng với please respond soon. Ví dụ: We look forward to your response at your earliest convenience. (Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn trong thời gian sớm nhất.) check Please get back to us soon - Vui lòng liên hệ lại sớm Phân biệt: Please get back to us soon là cách nói thân mật hơn please respond soon, dùng nhiều trong email không quá trang trọng. Ví dụ: Please get back to us soon if you’re interested. (Vui lòng phản hồi sớm nếu bạn quan tâm.)