VIETNAMESE

khu vui chơi

khu giải trí, khu trò chơi

word

ENGLISH

Amusement park

  
NOUN

/əˈmjuːzmənt pɑːk/

Recreational area

“Khu vui chơi” là khu vực dành cho các hoạt động giải trí và vui chơi.

Ví dụ

1.

Khu vui chơi đầy các trò chơi thú vị.

The amusement park is full of exciting rides.

2.

Trẻ em thích dành cuối tuần tại khu vui chơi.

Children enjoy spending weekends at the amusement park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amusement park nhé! check Theme Park – Công viên theo chủ đề Phân biệt: Theme Park chỉ công viên giải trí được xây dựng theo một chủ đề nhất định, với các trò chơi, chương trình biểu diễn và trang trí đặc trưng. Ví dụ: The theme park offers thrilling rides and immersive experiences for all ages. (Công viên theo chủ đề mang đến những trò chơi mạo hiểm và trải nghiệm sống động cho mọi lứa tuổi.) check Funfair – Hội chợ vui chơi Phân biệt: Funfair ám chỉ sự kiện hoặc công viên tập trung vào các trò chơi và các gian hàng giải trí, thường được tổ chức theo mùa. Ví dụ: The annual funfair attracted crowds from the entire region. (Hội chợ vui chơi hàng năm thu hút đám đông từ khắp khu vực.) check Entertainment Park – Công viên giải trí Phân biệt: Entertainment Park dùng để chỉ khu vực giải trí lớn với nhiều loại hình trò chơi và hoạt động vui chơi, phục vụ cho cả gia đình. Ví dụ: The new entertainment park features rides, shows, and themed restaurants. (Công viên giải trí mới có các trò chơi, buổi biểu diễn và nhà hàng theo chủ đề.)