VIETNAMESE
vực dậy
ENGLISH
revive
/rɪˈvaɪv/
recover
Vực dậy là động viên, an ủi, giúp đỡ ai đó trong hoàn cảnh khó khăn, hoặc làm sống lại, hồi sinh
Ví dụ
1.
Cây hồi sinh sau cơn mưa.
The plant revived after the rain.
2.
Nền kinh tế đang bắt đầu phục hồi.
The economy is starting to revive.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ revive khi nói hoặc viết nhé!
Revive someone – Làm hồi tỉnh ai đó
Ví dụ:
The paramedics managed to revive the man after he collapsed.
(Các nhân viên y tế đã kịp thời làm hồi tỉnh người đàn ông sau khi ông ngã quỵ.)
Revive interest in something – Khơi lại sự quan tâm đến điều gì
Ví dụ:
The movie revived interest in historical dramas.
(Bộ phim đã khơi lại sự quan tâm đến các bộ phim lịch sử.)
Revive energy – Khôi phục năng lượng
Ví dụ:
Taking a short nap can help revive your energy.
(Một giấc ngủ ngắn có thể giúp khôi phục năng lượng của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết