VIETNAMESE

vừa tay

cầm vừa tay, sử dụng vừa tay

word

ENGLISH

Fits perfectly

  
VERB

/fɪts ˈpɜːfɪktli/

Handy, well-suited

“Vừa tay” là trạng thái phù hợp với kích cỡ hoặc khả năng của tay khi sử dụng một vật.

Ví dụ

1.

Dụng cụ này vừa tay tôi.

This tool fits perfectly in my hand.

2.

Chiếc cốc vừa tay với bàn tay nhỏ của cô ấy.

The mug fits perfectly in her small hands.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fits perfectly nhé! check Snug - Vừa khít Phân biệt: Snug thường dùng để mô tả quần áo hoặc vật dụng ôm sát vừa vặn, đồng nghĩa gần với fits perfectly. Ví dụ: This shirt is snug but not too tight. (Chiếc áo này ôm vừa khít nhưng không quá chật.) check Well-fitted - Vừa vặn Phân biệt: Well-fitted là cách nói rõ ràng hơn fits perfectly, thường dùng trong mô tả quần áo, phụ kiện. Ví dụ: He wore a well-fitted suit to the meeting. (Anh ấy mặc bộ vest rất vừa vặn đến cuộc họp.) check Custom-fit - Được làm vừa chuẩn Phân biệt: Custom-fit mô tả thứ gì đó được làm riêng theo kích cỡ, tương đương về độ chính xác với fits perfectly. Ví dụ: The ring was custom-fit to her finger. (Chiếc nhẫn được làm vừa khít với ngón tay cô ấy.) check Tailored - May đo vừa khít Phân biệt: Tailored dùng trong bối cảnh quần áo, đồng nghĩa hình ảnh với fits perfectly trong ý nghĩa hoàn hảo. Ví dụ: This jacket is tailored to perfection. (Chiếc áo khoác này được may đo cực kỳ chuẩn xác.)