VIETNAMESE

nghĩ ra

sáng tạo

word

ENGLISH

invent

  
VERB

/ɪnˈvent/

create

Nghĩ ra là quá trình sáng tạo hoặc phát hiện một ý tưởng mới.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nghĩ ra một thiết bị mới.

He invented a new gadget.

2.

Việc nghĩ ra đòi hỏi sự sáng tạo.

Inventing requires creativity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của invent nhé! check Create - Tạo ra Phân biệt: Create nhấn mạnh quá trình sáng tạo một thứ gì đó mới. Ví dụ: He created a new recipe for the restaurant. (Anh ấy nghĩ ra một công thức mới cho nhà hàng.) check Design - Thiết kế Phân biệt: Design thường dùng trong ngữ cảnh lên kế hoạch và tạo hình, đặc biệt là về sản phẩm. Ví dụ: She designed a unique logo for the company. (Cô ấy nghĩ ra và thiết kế một logo độc đáo cho công ty.) check Devise - Nảy ra, nghĩ ra Phân biệt: Devise nhấn mạnh vào việc nghĩ ra kế hoạch hoặc cách thức giải quyết vấn đề. Ví dụ: The engineers devised a solution to reduce energy consumption. (Các kỹ sư nghĩ ra một giải pháp để giảm tiêu thụ năng lượng.)