VIETNAMESE
vừa lúc
kịp lúc, đúng lúc
ENGLISH
Just in time
/dʒʌst ɪn taɪm/
On time, perfectly timed
“Vừa lúc” là trạng thái xảy ra chính xác vào thời điểm cần thiết hoặc thích hợp.
Ví dụ
1.
Anh ấy đến vừa lúc cho cuộc họp.
He arrived just in time for the meeting.
2.
Chuyến tàu đến vừa lúc cho buổi diễu hành.
The train arrived just in time for the parade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just in time nhé!
Right on time - Đúng lúc
Phân biệt:
Right on time là cụm phổ biến đồng nghĩa với just in time, dùng khi đến đúng thời điểm mong đợi.
Ví dụ:
You arrived right on time for dinner.
(Bạn đến đúng lúc bữa tối bắt đầu.)
At the last moment - Vào phút chót
Phân biệt:
At the last moment diễn tả việc xảy ra ngay trước thời hạn hoặc sự kiện, gần nghĩa với just in time.
Ví dụ:
He submitted the assignment at the last moment.
(Anh ấy nộp bài ngay phút chót.)
In the nick of time - Kịp lúc
Phân biệt:
In the nick of time mang sắc thái kịch tính hơn just in time, dùng khi điều gì đó xảy ra sát thời điểm khẩn cấp.
Ví dụ:
We caught the train in the nick of time.
(Chúng tôi bắt kịp chuyến tàu vào phút cuối.)
Timely - Đúng thời điểm
Phân biệt:
Timely là tính từ trang trọng hơn, thường dùng để mô tả hành động xảy ra lúc thích hợp, đồng nghĩa với just in time.
Ví dụ:
Your response was timely and helpful.
(Phản hồi của bạn đúng lúc và hữu ích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết