VIETNAMESE
vừa là
đồng thời, cùng lúc
ENGLISH
Both
/bəʊθ/
At once, as well as
“Vừa là” chỉ việc cùng lúc đảm nhận hai vai trò hoặc trạng thái khác nhau.
Ví dụ
1.
Anh ấy vừa là giáo viên vừa là nhà văn.
He is both a teacher and a writer.
2.
Cô ấy vừa là mẹ vừa là nữ doanh nhân.
She is both a mother and a businesswoman.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Both khi nói hoặc viết nhé!
both + [Noun/Adj 1] + and + [Noun/Adj 2] - Vừa là/có [danh từ/tính từ 1] vừa là/có [danh từ/tính từ 2]
Ví dụ:
She is both intelligent and hardworking.
(Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
Subject + be + both + [Role 1] + and + [Role 2] - Chủ ngữ vừa là [Vai trò 1] vừa là [Vai trò 2]
Ví dụ:
He is both a teacher and a writer.
(Anh ấy vừa là giáo viên vừa là nhà văn.)
both of + [plural noun/pronoun] - Cả hai (người/vật trong nhóm)
Ví dụ:
Both of my parents are retired now.
(Cả hai bố mẹ tôi bây giờ đều đã nghỉ hưu.)
Subject + both + [Verb 1] + and + [Verb 2] - Chủ ngữ vừa [Hành động 1] vừa [Hành động 2]
Ví dụ:
The device both records video and takes photos.
(Thiết bị này vừa quay video vừa chụp ảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết