VIETNAMESE

vừa học vừa chơi

học tập kết hợp giải trí

word

ENGLISH

Learn and play

  
VERB

/lɜrn ənd pleɪ/

Study and relax

“Vừa học vừa chơi” là một cách nói đặc trưng trong tiếng Việt, mang ý nghĩa vừa học vừa giải trí, kết hợp học tập và thư giãn.

Ví dụ

1.

Bạn nên vừa học vừa chơi cùng nhau.

You should learn and play together.

2.

Luôn học và chơi hiệu quả.

Always learn and play effectively.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ learn khi nói hoặc viết nhé! check learn the ropes – học cách làm việc gì (thường là công việc mới) Ví dụ: It took me a few weeks to learn the ropes at my new job. (Tôi mất vài tuần để học cách làm việc ở chỗ làm mới.) check learn the hard way – học qua trải nghiệm đau thương Ví dụ: She learned the hard way that success takes time. (Cô ấy đã học được bài học xương máu rằng thành công cần thời gian.) check live and learn – sống và học hỏi (rút kinh nghiệm) Ví dụ: I didn’t know that was wrong — live and learn! (Tôi không biết điều đó sai — sống và học hỏi thôi!) check learn something off by heart – học thuộc lòng hoàn toàn Ví dụ: He learned the speech off by heart in two days. (Anh ấy đã học thuộc lòng bài phát biểu trong hai ngày.)