VIETNAMESE

vua hoặc hoàng tử Ấn Độ

Quốc vương, hoàng tử

word

ENGLISH

Maharaja

  
NOUN

/ˌmɑːhəˈrɑːʤə/

Indian king

“Vua hoặc hoàng tử Ấn Độ” là người đứng đầu hoặc thuộc hoàng gia trong hệ thống phong kiến Ấn Độ.

Ví dụ

1.

Vị maharaja được tôn kính là một người cai trị khôn ngoan và công bằng.

The maharaja was revered as a wise and just ruler.

2.

Các maharaja thường đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao khu vực.

Maharajas often played key roles in regional diplomacy.

Ghi chú

Từ Maharaja là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sửvương quyền Ấn Độ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Indian prince – Hoàng tử Ấn Độ Ví dụ: The Maharaja or Indian prince ruled over a princely state under the British Raj. (Vua hoặc hoàng tử Ấn Độ cai trị một bang phong kiến dưới thời Anh cai trị.) check Hindu monarch – Quân vương Ấn giáo Ví dụ: The Hindu monarch was referred to as a Maharaja in historical texts. (Quân vương Ấn giáo được gọi là Maharaja trong các văn bản lịch sử.) check South Asian sovereign – Vua Nam Á Ví dụ: Many South Asian sovereigns held the title of Maharaja in the pre-independence era. (Nhiều vị vua Nam Á mang danh xưng Maharaja trước thời kỳ giành độc lập.)