VIETNAMESE

vừa đi học vừa đi làm

học và làm cùng lúc

word

ENGLISH

Studying and working simultaneously

  
VERB

/ˈstʌdiɪŋ ənd ˈwɜːkɪŋ ˌsɪmjʊlˈteɪnɪəsli/

Balancing school and work

“Vừa đi học vừa đi làm” là trạng thái cùng lúc tham gia học tập và làm việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy vừa đi học vừa đi làm để tự lo cho bản thân.

She is studying and working simultaneously to support herself.

2.

Việc vừa đi học vừa đi làm rất khó khăn.

Managing both studying and working is challenging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của simultaneously (đồng thời – vừa đi học vừa đi làm) nhé! check At the same time – Cùng lúc Phân biệt: At the same time là cụm phổ biến và dễ hiểu nhất, đồng nghĩa trực tiếp với simultaneously trong cả văn nói và viết. Ví dụ: She’s studying and working at the same time. (Cô ấy vừa đi học vừa đi làm cùng lúc.) check Concurrently – Song song Phân biệt: Concurrently là từ đồng nghĩa trang trọng hơn simultaneously, thường dùng trong học thuật, pháp lý hoặc quản trị dự án. Ví dụ: He’s taking two courses concurrently this semester. (Anh ấy đang học song song hai môn trong học kỳ này.) check In parallel – Theo cách song song Phân biệt: In parallel là cách diễn đạt phổ biến trong kỹ thuật, giáo dục hoặc quản lý, tương đương với simultaneously. Ví dụ: She’s working in parallel on her thesis and internship. (Cô ấy đang làm khóa luận và thực tập song song.) check Side by side – Cùng nhau, đồng thời Phân biệt: Side by side mang sắc thái hình ảnh và thân mật hơn simultaneously, thường dùng trong giao tiếp đời thường. Ví dụ: They’re building their future side by side with their studies and careers. (Họ đang xây dựng tương lai bằng cách học và làm cùng lúc.)