VIETNAMESE
vụ án
Vụ việc pháp lý
ENGLISH
Legal case
/ˈliːɡəl keɪs/
Court case
“Vụ án” là một sự việc được đưa ra xét xử tại tòa án theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Vụ án được giải quyết sau sáu tháng.
The legal case was resolved after six months.
2.
Các vụ án cần có tài liệu đầy đủ.
Legal cases require proper documentation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ legal case khi nói hoặc viết nhé!
Handle a legal case – xử lý vụ án
Ví dụ: The lawyer was hired to handle a legal case involving property disputes.
(Luật sư được thuê để xử lý một vụ án liên quan đến tranh chấp tài sản.)
Win a legal case – thắng vụ án
Ví dụ: She was confident her team would win a legal case with strong evidence.
(Cô ấy tự tin rằng đội của mình sẽ thắng vụ án với bằng chứng thuyết phục.)
Investigate a legal case – điều tra vụ án
Ví dụ: The police worked closely with prosecutors to investigate a legal case.
(Cảnh sát phối hợp chặt chẽ với công tố viên để điều tra một vụ án.)
Close a legal case – kết thúc vụ án
Ví dụ: The judge decided to close a legal case after a fair trial.
(Thẩm phán quyết định kết thúc một vụ án sau phiên xét xử công bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết