VIETNAMESE
thanh tra sở
thanh tra ngành
ENGLISH
department inspector
/dɪˈpɑːrtmənt ɪnˈspɛktər/
sector auditor
"Thanh tra sở" là cán bộ phụ trách kiểm tra và giám sát các hoạt động thuộc một sở ban ngành.
Ví dụ
1.
Thanh tra sở kiểm tra hoạt động của văn phòng.
The department inspector reviewed the office's operations.
2.
Thanh tra sở đảm bảo tuân thủ các quy định.
Department inspectors ensure compliance with regulations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của department inspector nhé!
Department Officer – Cán bộ bộ phận
Phân biệt:
Department officer chỉ một nhân viên làm việc trong một bộ phận, có thể tham gia kiểm tra hoặc quản lý các hoạt động, nhưng không nhất thiết mang nhiệm vụ thanh tra chính thức như department inspector.
Ví dụ:
The department officer handled internal reviews and documentation.
(Cán bộ bộ phận phụ trách việc xem xét nội bộ và tài liệu.)
Internal Auditor – Kiểm toán nội bộ
Phân biệt:
Internal auditor thường tập trung vào việc kiểm tra và đảm bảo tính chính xác trong các quy trình tài chính và vận hành nội bộ, trong khi department inspector thường có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả kiểm tra quy trình và chất lượng công việc trong bộ phận.
Ví dụ:
The internal auditor identified several compliance issues during their review.
(Kiểm toán nội bộ đã xác định một số vấn đề tuân thủ trong quá trình kiểm tra của họ.)
Division Inspector – Thanh tra đơn vị
Phân biệt:
Division inspector có nhiệm vụ kiểm tra các hoạt động hoặc tài liệu liên quan đến một đơn vị cụ thể, tương tự như department inspector, nhưng thường được dùng khi nói đến một đơn vị nhỏ hơn hoặc một phần cụ thể của bộ phận.
Ví dụ:
The division inspector visited each team to verify compliance with company policies.
(Thanh tra đơn vị đã đến thăm từng nhóm để xác minh sự tuân thủ các chính sách của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết