VIETNAMESE

thanh tra viên

cán bộ thanh tra

word

ENGLISH

inspector

  
NOUN

/ɪnˈspɛktər/

examiner, reviewer

"Thanh tra viên" là người làm việc trong lĩnh vực thanh tra, chịu trách nhiệm giám sát và kiểm tra.

Ví dụ

1.

Thanh tra viên đảm bảo tất cả tiêu chuẩn an toàn được đáp ứng.

The inspector ensured all safety standards were met.

2.

Thanh tra viên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng.

Inspectors play a key role in maintaining quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inspector nhé! check Examiner – Người kiểm tra Phân biệt: Examiner nhấn mạnh vai trò kiểm tra và đánh giá, thường được sử dụng trong các kỳ thi, đánh giá chất lượng hoặc kiểm định cụ thể, thay vì vai trò giám sát tại hiện trường như inspector. Ví dụ: The examiner graded the students’ papers carefully. (Người kiểm tra đã chấm bài của học sinh một cách cẩn thận.) check Auditor – Kiểm toán viên Phân biệt: Auditor tập trung vào kiểm tra sổ sách, tài chính và hồ sơ tuân thủ, thường làm việc với các tài liệu hơn là kiểm tra thực địa hoặc công trình. Ví dụ: The auditor found several discrepancies in the company’s financial records. (Kiểm toán viên phát hiện một số sai sót trong hồ sơ tài chính của công ty.) check Reviewer – Người đánh giá Phân biệt: Reviewer được dùng để chỉ người xem xét và đánh giá tài liệu, nội dung hoặc sản phẩm, nhưng không thường xuyên liên quan đến các nhiệm vụ thanh tra thực tế hoặc giám sát công trình như inspector. Ví dụ: The reviewer provided valuable feedback on the manuscript. (Người đánh giá đã cung cấp những nhận xét hữu ích về bản thảo.)