VIETNAMESE

thanh toán tiền

trả tiền

word

ENGLISH

Money payment

  
NOUN

/ˈmʌni ˈpeɪmənt/

cash or transfer payment

"Thanh toán tiền" là việc trả tiền cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc nghĩa vụ tài chính đã được xác định.

Ví dụ

1.

Khách hàng đã thanh toán tiền nhanh chóng tại quầy.

The customer made a quick money payment at the counter.

2.

Quy trình thanh toán tiền hiệu quả cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Efficient money payment processes improve customer satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của money payment nhé! check Cash payment - Thanh toán bằng tiền mặt Phân biệt: Cash payment là việc thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt, không qua hình thức điện tử hay thẻ tín dụng. Ví dụ: The cash payment was made at the counter after the purchase. (Thanh toán bằng tiền mặt được thực hiện tại quầy sau khi mua hàng.) check Physical payment - Thanh toán vật lý Phân biệt: Physical payment là hình thức thanh toán mà tiền mặt hoặc séc được sử dụng trực tiếp thay vì phương thức điện tử. Ví dụ: The physical payment was processed at the store’s checkout. (Thanh toán vật lý đã được xử lý tại quầy thanh toán của cửa hàng.) check Direct payment - Thanh toán trực tiếp Phân biệt: Direct payment là việc thanh toán bằng tiền mặt hoặc các phương thức trực tiếp mà không cần trung gian. Ví dụ: Direct payment is commonly used for small transactions. (Thanh toán trực tiếp thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ.)