VIETNAMESE

vụ đánh bom

Vụ nổ bom

word

ENGLISH

Bombing

  
NOUN

/ˈbɒmɪŋ/

Explosion, detonation

“Vụ đánh bom” là hành động đặt và kích nổ bom, thường nhằm gây thiệt hại hoặc đe dọa.

Ví dụ

1.

Vụ đánh bom phá hủy nhiều tòa nhà.

The bombing destroyed several buildings.

2.

Các vụ đánh bom gây ra sự sợ hãi và hoảng loạn trên diện rộng.

Bombings cause widespread fear and panic.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bombing khi nói hoặc viết nhé! check Terrorist bombing – vụ đánh bom khủng bố Ví dụ: The city was shaken by a terrorist bombing last month. (Thành phố bị chấn động bởi một vụ đánh bom khủng bố vào tháng trước.) check Investigate a bombing – điều tra vụ đánh bom Ví dụ: Authorities are working to investigate a bombing at the station. (Cơ quan chức năng đang điều tra một vụ đánh bom tại nhà ga.) check Survive a bombing – sống sót sau vụ đánh bom Ví dụ: He was lucky to survive a bombing during his trip. (Anh ấy may mắn sống sót sau một vụ đánh bom trong chuyến đi của mình.) check Prevent a bombing – ngăn chặn vụ đánh bom Ví dụ: Security forces acted quickly to prevent a bombing in the capital. (Lực lượng an ninh đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn một vụ đánh bom ở thủ đô.)