VIETNAMESE
Kinh kịch
Hát bội Trung Quốc
ENGLISH
Beijing opera
/ˌbeɪˈʤɪŋ ˈɒpərə/
Chinese opera
Kinh kịch là loại hình nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc, kết hợp hát, diễn xuất, và vũ đạo.
Ví dụ
1.
Kinh kịch nổi tiếng với trang phục cầu kỳ.
Beijing opera is famous for its elaborate costumes.
2.
Buổi biểu diễn kinh kịch thật mê hoặc.
The Beijing opera performance was mesmerizing.
Ghi chú
Từ Kinh kịch là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Opera – Nhạc kịch
Ví dụ: Opera is a unique art form that combines singing and acting.
(Nhạc kịch là một loại hình nghệ thuật độc đáo kết hợp hát và diễn xuất.)
Traditional music – Âm nhạc truyền thống
Ví dụ: Traditional music reflects the culture of a region.
(Âm nhạc truyền thống phản ánh văn hóa của một vùng.)
Costume – Trang phục
Ví dụ: The performers wore elaborate costumes.
(Các nghệ sĩ mặc những bộ trang phục cầu kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết