VIETNAMESE

Vũ khúc

Điệu nhảy

word

ENGLISH

Dance piece

  
NOUN

/dæns piːs/

Choreographic piece

Vũ khúc là bài múa hoặc bản nhạc dùng để múa.

Ví dụ

1.

Vũ khúc làm nổi bật người biểu diễn chính.

The dance piece highlighted the lead performer.

2.

Vũ khúc được sáng tác cho một dịp đặc biệt.

The dance piece was composed for a special occasion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dance piece khi nói hoặc viết nhé! check Solo dance piece – Bài múa đơn Ví dụ: Her solo dance piece captivated the audience. (Bài múa đơn của cô ấy đã thu hút khán giả.) check Group dance piece – Bài múa nhóm Ví dụ: The group dance piece required perfect synchronization. (Bài múa nhóm đòi hỏi sự đồng bộ hoàn hảo.) check Experimental dance piece – Tác phẩm múa thử nghiệm Ví dụ: The experimental dance piece challenged traditional norms. (Tác phẩm múa thử nghiệm đã thách thức các chuẩn mực truyền thống.)