VIETNAMESE
khúc
ENGLISH
segment
/ˈsɛgmənt/
Khúc là đoạn hoặc phần của một vật thể dài.
Ví dụ
1.
Phân đoạn được cắt thành các mảnh nhỏ hơn.
The segment was cut into smaller pieces.
2.
Phân đoạn hoàn thiện bức tranh ghép.
The segment completed the puzzle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ segment khi nói hoặc viết nhé!
Market segment – phân khúc thị trường
Ví dụ:
The company targets the luxury market segment.
(Công ty nhắm vào phân khúc thị trường cao cấp.)
Audience segment – nhóm đối tượng khán giả
Ví dụ:
The ad campaign was tailored for a specific audience segment.
(Chiến dịch quảng cáo được thiết kế riêng cho một nhóm đối tượng khán giả cụ thể.)
Segment of road – khúc đường
Ví dụ:
This segment of road is under construction.
(Khúc đường này đang được thi công.)
Video segment – đoạn video
Ví dụ:
Let’s replay that video segment one more time.
(Hãy phát lại đoạn video đó một lần nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết