VIETNAMESE
Tổ khúc
Bản nhạc nhiều phần
ENGLISH
Suite
/swiːt/
Musical composition
Tổ khúc là một tác phẩm âm nhạc gồm nhiều chương hoặc phần kết hợp với nhau.
Ví dụ
1.
Dàn nhạc trình diễn một tổ khúc tuyệt đẹp.
The orchestra performed a beautiful suite.
2.
Tổ khúc bao gồm cả những phần sôi động và êm dịu.
The suite included both lively and calm movements.
Ghi chú
Từ Suite là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc cổ điển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Overture – Khúc mở đầu
Ví dụ: The suite began with a dramatic overture.
(Tổ khúc bắt đầu với một khúc mở đầu đầy kịch tính.)
Movement – Chương nhạc
Ví dụ: The second movement of the suite was slow and melancholic.
(Chương thứ hai của tổ khúc mang nhịp điệu chậm rãi và buồn man mác.)
Concerto – Bản hòa tấu
Ví dụ: The suite included elements of a concerto.
(Tổ khúc bao gồm các yếu tố của một bản hòa tấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết