VIETNAMESE

Vũ hội

Dạ tiệc khiêu vũ

word

ENGLISH

Ball

  
NOUN

/bɔːl/

Formal dance

Vũ hội là sự kiện xã hội tổ chức để khiêu vũ và giao lưu.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tham dự một vũ hội lớn tại cung điện.

She attended a grand ball at the palace.

2.

Vũ hội tràn ngập âm nhạc và khiêu vũ trang nhã.

The ball was filled with elegant music and dancing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ball nhé! check Gala – Buổi tiệc trang trọng Phân biệt: Gala tập trung vào sự kiện trang trọng và thường có mục đích từ thiện hoặc kỷ niệm. Ví dụ: The gala raised funds for local charities. (Buổi gala đã gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.) check Prom – Vũ hội cuối năm Phân biệt: Prom dành riêng cho các sự kiện trong trường học, không mang tính xã hội rộng. Ví dụ: The students were excited to attend their high school prom. (Các học sinh rất háo hức tham dự vũ hội cuối năm của trường.) check Masquerade ball – Vũ hội hóa trang Phân biệt: Masquerade ball có yếu tố hóa trang độc đáo, khác với các sự kiện khiêu vũ thông thường. Ví dụ: The masquerade ball was filled with mystery and glamour. (Vũ hội hóa trang đầy bí ẩn và lộng lẫy.) check Soirée – Buổi tụ họp nhỏ vào buổi tối Phân biệt: Soirée thường mang tính thân mật hơn Ball. Ví dụ: They hosted a soirée for their closest friends. (Họ đã tổ chức một buổi tối tụ họp cho những người bạn thân.) check Dance party – Buổi tiệc khiêu vũ Phân biệt: Dance party mang tính giải trí thông thường, không có yếu tố trang trọng như Ball. Ví dụ: The dance party went on until midnight. (Buổi tiệc khiêu vũ kéo dài đến tận nửa đêm.)