VIETNAMESE

Ống heo

Ống tiết kiệm, ống tiền

word

ENGLISH

Piggy bank

  
NOUN

/ˈpɪɡi bæŋk/

Savings bank, coin bank

“Ống heo” là loại ống có hình dạng giống như một con heo, thường dùng để đựng tiền hoặc đồ vật nhỏ.

Ví dụ

1.

Cô ấy bỏ tiền tiết kiệm vào ống heo mỗi tuần.

She put her savings in the piggy bank every week.

2.

Ống heo là một cách thú vị để tiết kiệm tiền.

Piggy banks are a fun way to save money.

Ghi chú

Bank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bank nhé! check Nghĩa 1: Ngân hàng - Một tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ tiền tệ. Ví dụ: I need to go to the bank to withdraw some money. (Tôi cần đến ngân hàng để rút một ít tiền.) check Nghĩa 2: Bờ sông, bờ biển - Đoạn đất cao nằm dọc theo một con sông hoặc biển. Ví dụ: The boat is moored by the bank of the river. (Con thuyền được neo ở bờ sông.) check Nghĩa 3: Kho lưu trữ - Một nơi lưu trữ thông tin hoặc tài nguyên, như ngân hàng máu, ngân hàng dữ liệu. Ví dụ: The research bank contains various scientific samples. (Ngân hàng nghiên cứu chứa các mẫu khoa học khác nhau.)