VIETNAMESE
vũ đạo
điệu nhảy, múa
ENGLISH
choreography
/ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fi/
dance routine
Vũ đạo là các động tác và kỹ thuật được sử dụng trong việc biểu diễn khiêu vũ.
Ví dụ
1.
Vũ đạo được thực hiện một cách đẹp mắt.
The choreography was beautifully executed.
2.
Anh ấy học vũ đạo để trở thành một nghệ sĩ tốt hơn.
He studied choreography to become a better performer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Choreography khi nói hoặc viết nhé!
Create choreography – Sáng tạo các động tác múa
Ví dụ: The choreographer spent weeks creating choreography for the performance.
(Nhà biên đạo múa đã dành nhiều tuần để sáng tạo các động tác cho buổi diễn.)
Rehearse choreography – Tập luyện các động tác múa
Ví dụ: The dancers rehearsed choreography tirelessly.
(Các vũ công đã tập luyện các động tác múa không mệt mỏi.)
Complex choreography – Các động tác múa phức tạp
Ví dụ: The performance featured complex choreography that amazed the audience.
(Buổi biểu diễn bao gồm các động tác múa phức tạp khiến khán giả ngạc nhiên.)
Choreography style – Phong cách biên đạo múa
Ví dụ: The choreography style was a blend of classical and contemporary dance.
(Phong cách biên đạo múa là sự kết hợp giữa múa cổ điển và hiện đại.)
Choreography workshop – Lớp học biên đạo múa
Ví dụ: The dance school offers a choreography workshop for beginners.
(Trường múa cung cấp một lớp học biên đạo múa dành cho người mới bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết