VIETNAMESE
Đảo nợ
Gia hạn nợ, Tái cấu trúc nợ
ENGLISH
Debt Restructuring
/dɛbt rɪˈstrʌkʧərɪŋ/
Loan Rollover, Refinancing
“Đảo nợ” là hành động gia hạn hoặc chuyển khoản nợ hiện tại thành khoản vay mới.
Ví dụ
1.
Đảo nợ giúp công ty quản lý nghĩa vụ tài chính.
Debt restructuring helps companies manage liabilities.
2.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ đảo nợ cho các doanh nghiệp gặp khó khăn
The bank offers debt restructuring to struggling businesses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Debt Restructuring nhé!
Debt Refinancing – Tái tài trợ nợ
Phân biệt:
Debt Refinancing tương tự Loan Refinancing nhưng có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả nợ không phải từ ngân hàng.
Ví dụ:
The debt refinancing plan was approved by the creditors.
(Kế hoạch tái tài trợ nợ đã được các chủ nợ phê duyệt.)
Debt Rescheduling – Tái lập lịch trả nợ
Phân biệt:
Debt Rescheduling tập trung vào việc thay đổi lịch trình thanh toán của khoản nợ hiện tại.
Ví dụ:
Debt rescheduling allowed the company to stabilize its cash flow.
(Tái lập lịch trả nợ giúp công ty ổn định dòng tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết