VIETNAMESE

vụ đánh nhau

Vụ xung đột

word

ENGLISH

Fight

  
NOUN

/faɪt/

Altercation, scuffle

“Vụ đánh nhau” là sự kiện xảy ra khi hai hoặc nhiều người tranh cãi hoặc sử dụng bạo lực để giải quyết mâu thuẫn.

Ví dụ

1.

Vụ đánh nhau giữa hai nhóm đã nhanh chóng bị cảnh sát ngăn chặn.

The fight between the two groups was quickly broken up by the police.

2.

Các vụ đánh nhau gây mất trật tự và an toàn công cộng.

Fights disrupt public order and safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fight (Vụ đánh nhau) nhé! check Brawl - Ẩu đả Phân biệt: Brawl là trận đánh nhau hỗn loạn, thường có nhiều người tham gia, khác với fight có thể chỉ gồm hai người. Ví dụ: A brawl erupted at the stadium after the match. (Một vụ ẩu đả bùng phát ở sân vận động sau trận đấu.) check Clash - Cuộc đụng độ Phân biệt: Clash thường mô tả sự va chạm giữa hai nhóm hoặc phe phái, mang tính xung đột mạnh hơn fight thông thường. Ví dụ: There was a clash between protesters and police. (Đã xảy ra cuộc đụng độ giữa người biểu tình và cảnh sát.) check Scrap - Trận đánh nhỏ Phân biệt: Scrap là từ thân mật, mô tả một trận đánh nhau nhỏ hoặc nhanh, thường không nghiêm trọng như fight. Ví dụ: Those kids got into a scrap over a toy. (Mấy đứa trẻ đánh nhau vì một món đồ chơi.)