VIETNAMESE

đánh nhau không

thách đấu, muốn đánh nhau không

word

ENGLISH

wanna fight

  
PHRASE

/ˈwɑːnə faɪt/

looking for a fight, challenging someone

Đánh nhau không là lời thách đấu hoặc khơi mào mâu thuẫn.

Ví dụ

1.

Anh ấy tiến đến kẻ bắt nạt và nói, “Đánh nhau không?”

He approached the bully and said, “Wanna fight?”

2.

Cô ấy cười và trả lời, “Đánh nhau không? Vào đi!”

She laughed and replied, “Wanna fight? Bring it on!”

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fight khi nói hoặc viết nhé! check Break up a fight – can ngăn một vụ ẩu đả Ví dụ: The teacher had to break up a fight between two students. (Thầy giáo phải can ngăn một vụ ẩu đả giữa hai học sinh) check Start a fight – khơi mào đánh nhau Ví dụ: He started a fight over something trivial. (Anh ta khơi mào đánh nhau vì một chuyện nhỏ nhặt) check Pick a fight – gây sự Ví dụ: Don’t pick a fight with people who are trying to help. (Đừng gây sự với những người đang cố giúp bạn) check Win a fight – thắng một trận đánh Ví dụ: The boxer won the fight by knockout. (Tay đấm đó đã thắng trận đấu bằng cú hạ đo ván)