VIETNAMESE

đánh nhau

đánh lộn

ENGLISH

fight

  
NOUN

/faɪt/

combat

Đánh nhau là hành động xung đột của ít nhất hai đối tượng (đánh tay đôi), hoặc nhiều đối tượng với nhau mà sự việc này không được giải quyết bằng cách thương lượng một cách hòa nhã.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ đang đánh nhau trong sân chơi.

Children are fighting in the playground.

2.

Họ đánh nhau để giành quyền kiểm soát hòn đảo.

They fight for control of the island.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề “chiến đấu” nha!

- fight (đánh nhau): They fought for control of the island. (Họ đánh nhau để giành quyền kiểm soát hòn đảo.)

- combat (tranh đấu) The security forces were unwilling to combat the insurgents. (Lực lượng an ninh không sẵn sàng tranh đấu với quân nổi dậy.)

- battle (chiến đấu) The two leaders are battling for control of the government. (Hai nhà lãnh đạo đang chiến đấu để giành quyền kiểm soát chính phủ.)

- compete (cạnh tranh): You will have to compete with others for this position. (Bạn sẽ phải cạnh tranh với những người khác cho vị trí này.)

- challenge (thách thức): She challenged him on his point of views. (Cô ây thách thức những quan điểm của anh ấy.