VIETNAMESE
vụ cướp
Vụ trấn lột
ENGLISH
Robbery
/ˈrɒbəri/
Theft with violence
“Vụ cướp” là hành vi lấy tài sản trái phép của người khác bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.
Ví dụ
1.
Vụ cướp xảy ra tại một cửa hàng trang sức địa phương.
The robbery occurred at a local jewelry store.
2.
Các vụ cướp thường được tội phạm lên kế hoạch kỹ lưỡng.
Robberies often involve careful planning by criminals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Robbery (Vụ cướp) nhé!
Theft - Trộm
Phân biệt:
Theft là hành vi lấy tài sản trái phép, nhưng thường không dùng vũ lực như robbery.
Ví dụ:
The theft occurred while the family was on vacation.
(Vụ trộm xảy ra khi gia đình đi nghỉ.)
Burglary - Đột nhập trộm cắp
Phân biệt:
Burglary là hành vi đột nhập để trộm cắp, thường xảy ra tại nhà riêng, khác với robbery có thể diễn ra ở nơi công cộng.
Ví dụ:
The burglary happened late at night.
(Vụ đột nhập trộm cắp xảy ra vào ban đêm.)
Mugging - Cướp giật
Phân biệt:
Mugging là hành vi cướp nơi công cộng, thường có vũ lực, gần nghĩa với robbery nhưng xảy ra trên đường phố.
Ví dụ:
He was the victim of a mugging while walking home.
(Anh ta là nạn nhân của một vụ cướp giật khi đang đi bộ về nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết