VIETNAMESE
quần vợt
ENGLISH
tennis
/ˈtɛnɪs/
Quần vợt là môn thể thao đối kháng, trong đó hai người (đơn) hoặc hai đội hai người (đôi) sử dụng vợt để đánh quả bóng qua lưới vào khu vực của đối phương.*
Ví dụ
1.
Trận đấu quần vợt diễn ra căng thẳng, cả hai tay vợt đều cống hiến hết mình.
The tennis match was intense, with both players giving their best.
2.
Cô ấy chơi quần vợt vào mỗi cuối tuần để giữ dáng. Add
She played tennis every weekend to stay fit.
Ghi chú
Từ quần vợt là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tennis - Quần vợt
Ví dụ:
Tennis is played with rackets and a ball on a court.
(Quần vợt được chơi với vợt và bóng trên sân.)
Racket - Vợt
Ví dụ:
She used a lightweight racket to serve the ball.
(Cô ấy đã sử dụng vợt nhẹ để phát bóng.)
Court - Sân quần vợt
Ví dụ:
The court was well-maintained for the tournament.
(Sân quần vợt đã được bảo dưỡng tốt cho giải đấu.)
Serve - Phát bóng
Ví dụ:
The player performed a strong serve to start the match.
(Người chơi đã thực hiện một cú phát bóng mạnh mẽ để bắt đầu trận đấu.)
Match - Trận đấu
Ví dụ:
The final match was intense and lasted for several hours.
(Trận đấu chung kết rất căng thẳng và kéo dài trong nhiều giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết