VIETNAMESE

xoay vòng vốn

tái đầu tư vốn

word

ENGLISH

Capital turnover

  
NOUN

/ˈkæpɪtl ˈtɜːnəʊvə/

financial rotation

"Xoay vòng vốn" là quá trình sử dụng nguồn vốn sẵn có để thực hiện các hoạt động kinh doanh và tái đầu tư liên tục.

Ví dụ

1.

Xoay vòng vốn hiệu quả đảm bảo sự phát triển của doanh nghiệp.

Efficient capital turnover ensures business growth.

2.

Thanh toán chậm làm gián đoạn xoay vòng vốn.

Delayed payments disrupt capital turnover.

Ghi chú

Từ xoay vòng vốn thuộc lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Working capital - Vốn lưu động Ví dụ: Effective capital turnover relies on efficient management of working capital. (Xoay vòng vốn hiệu quả dựa vào quản lý tốt vốn lưu động.) check Inventory turnover - Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho Ví dụ: High inventory turnover indicates efficient capital utilization. (Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho cao cho thấy việc sử dụng vốn hiệu quả.) check Cash flow - Dòng tiền Ví dụ: Strong cash flow is critical for maintaining capital turnover. (Dòng tiền mạnh là yếu tố quan trọng để duy trì xoay vòng vốn.) check Asset utilization - Sử dụng tài sản hiệu quả Ví dụ: Capital turnover improves with better asset utilization. (Xoay vòng vốn cải thiện khi việc sử dụng tài sản hiệu quả hơn.) check Debt ratio - Tỷ lệ nợ Ví dụ: A lower debt ratio supports faster capital turnover. (Tỷ lệ nợ thấp hơn hỗ trợ xoay vòng vốn nhanh hơn.)