VIETNAMESE
râu tóc tua tủa
râu tóc xồm xoàm
ENGLISH
wild hair and beard
/waɪld heə ənd bɪəd/
messy appearance
“Râu tóc tua tủa” là tình trạng râu và tóc mọc không kiểm soát, không được chăm sóc.
Ví dụ
1.
Râu tóc tua tủa làm anh ấy trông giống ẩn sĩ.
His wild hair and beard made him look like a hermit.
2.
Anh ấy cắt tỉa râu tóc tua tủa để trông gọn gàng hơn.
He trimmed his wild hair and beard for a neater look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wild hair and beard (dịch từ “râu tóc tua tủa”) nhé!
Unkempt look - Diện mạo bù xù
Phân biệt:
Unkempt look là cách mô tả phổ biến cho ngoại hình rối rắm – tương đương wild hair and beard.
Ví dụ:
He had an unkempt look after days in the forest.
(Anh ấy râu tóc tua tủa sau mấy ngày trong rừng.)
Scruffy hair and beard - Râu tóc bờm xờm
Phân biệt:
Scruffy hair and beard là cụm mang sắc thái bình dân – đồng nghĩa với wild hair and beard.
Ví dụ:
His scruffy hair and beard made him look like a wanderer.
(Râu tóc tua tủa khiến anh trông như kẻ lang thang.)
Disheveled appearance - Ngoại hình rối bời
Phân biệt:
Disheveled appearance là cụm trang trọng hơn – tương đương wild hair and beard trong mô tả hình ảnh mạnh.
Ví dụ:
He entered the room with a disheveled appearance.
(Anh ta bước vào với bộ râu tóc tua tủa rối bù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết