VIETNAMESE

vong ân

quên ơn, bạc nghĩa

word

ENGLISH

Ungrateful

  
ADJ

/ʌnˈɡreɪtfʊl/

Thankless, unappreciative

“Vong ân” là hành động quên đi công ơn hoặc lòng tốt của người khác đã làm cho mình.

Ví dụ

1.

Hành động vong ân làm tổn hại các mối quan hệ.

Being ungrateful hurts relationships.

2.

Cô ấy vong ân dù đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ.

She was ungrateful despite all the help given to her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ungrateful nhé! check Thankless - Vô ơn Phân biệt: Thankless thường dùng để mô tả người không biết ơn hoặc hành động không được công nhận, gần với ungrateful trong thái độ. Ví dụ: He did everything for them, but they were thankless. (Anh ấy làm mọi thứ cho họ, nhưng họ lại vô ơn.) check Unappreciative - Không biết trân trọng Phân biệt: Unappreciative là từ trang trọng hơn ungrateful, dùng khi người ta không thể hiện sự cảm kích. Ví dụ: She was unappreciative of their kindness. (Cô ấy không biết trân trọng lòng tốt của họ.) check Disrespectful - Thiếu tôn trọng Phân biệt: Disrespectful mang sắc thái mạnh hơn ungrateful, dùng khi người ta không chỉ vô ơn mà còn xúc phạm. Ví dụ: He was rude and disrespectful to his elders. (Anh ta thô lỗ và thiếu tôn trọng người lớn tuổi.) check Ungrateful-hearted - Có lòng vô ơn Phân biệt: Ungrateful-hearted là cách nói giàu cảm xúc hơn của ungrateful, thường dùng trong văn học hoặc phê phán mạnh. Ví dụ: He showed his ungrateful-hearted nature. (Anh ta bộc lộ bản chất vô ơn của mình.)