VIETNAMESE

sự quay vòng

phân hóa đá

word

ENGLISH

rotation

  
NOUN

/ˈkɒp.rə.laɪt/

fossilized dung

Phân hóa thạch là chất thải của sinh vật được hóa thạch qua thời gian dài.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học phát hiện phân hóa thạch gần khu vực khai quật.

Scientists discovered a coprolite near the excavation site.

2.

Phân hóa thạch cung cấp manh mối về chế độ ăn uống cổ đại.

Coprolites provide clues about ancient diets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rotation nhé! check Revolution – Cuộc cách mạng, vòng quay Phân biệt: Revolution thường được sử dụng để chỉ sự quay tròn hoàn toàn hoặc vòng quay xung quanh một trục hoặc tâm, đặc biệt trong các ngữ cảnh thiên văn học. Rotation thường được sử dụng để chỉ sự quay của một vật thể quanh trục của chính nó. Ví dụ: The Earth completes one revolution around the Sun every year. (Trái Đất hoàn thành một vòng quay quanh Mặt Trời mỗi năm.) check Spin – Sự quay tròn, sự xoay tít Phân biệt: Spin thường được dùng để chỉ sự quay nhanh của một vật thể quanh trục của chính nó, thường có tốc độ cao hơn so với rotation. Rotation có thể chỉ cả chuyển động chậm và nhanh, mang tính bao quát hơn. Ví dụ: The dancer performed an elegant spin on stage. (Vũ công thực hiện một vòng quay uyển chuyển trên sân khấu.) check Turn – Sự xoay, sự rẽ Phân biệt: Turn thường chỉ một hành động quay ngắn hoặc thay đổi hướng, không nhất thiết phải xoay liên tục như rotation. Rotation ám chỉ sự quay tuần hoàn hoặc có trục cố định. Ví dụ: Please turn the handle to open the door. (Hãy xoay tay cầm để mở cửa.) check Gyration – Sự quay tròn, sự xoay quanh Phân biệt: Gyration thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý để chỉ chuyển động quay vòng, thường mang ý nghĩa phức tạp hơn rotation. Rotation là từ thông dụng và dễ hiểu hơn. Ví dụ: The gyration of the spinning top slowed down gradually. (Sự quay tròn của con quay dần dần chậm lại.)