VIETNAMESE
vòng loại world cup
ENGLISH
World Cup qualifiers
/wɜrld kʌp ˈkwɑləˌfaɪərz/
World Cup qualification
Vòng loại World Cup là các trận đấu để xác định đội tuyển tham dự World Cup.
Ví dụ
1.
Vòng loại World Cup xác định đội nào tiến vào giải đấu cuối cùng.
The World Cup qualifiers determine which teams advance to the final tournament.
2.
Anh ấy đã lập cú hát trích ở vòng loại World Cup năm ngoái.
He scored a hat-trick during the World Cup qualifiers last year.
Ghi chú
Từ vòng loại World Cup là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
World Cup qualification - Vòng loại World Cup
Ví dụ:
Teams from all over the world compete in World Cup qualification matches.
(Các đội bóng từ khắp nơi trên thế giới tham gia vào các trận đấu vòng loại World Cup.)
Tournament - Giải đấu
Ví dụ:
The tournament is held every four years to determine the world champion.
(Giải đấu này được tổ chức mỗi bốn năm một lần để xác định nhà vô địch thế giới.)
Playoff - Loạt trận đấu loại
Ví dụ:
The playoff round will determine which teams qualify for the World Cup.
(Vòng loạt trận đấu loại sẽ quyết định đội nào đủ điều kiện tham dự World Cup.)
Group stage - Vòng bảng
Ví dụ:
Teams must perform well in the group stage to advance to the knockout round.
(Các đội phải thi đấu tốt ở vòng bảng để tiến vào vòng đấu loại trực tiếp.)
Qualifier - Đội tuyển tham gia vòng loại
Ví dụ:
The qualifier matches are crucial for teams aiming to reach the World Cup.
(Các trận đấu vòng loại là rất quan trọng đối với các đội muốn tham dự World Cup.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết