VIETNAMESE

vòng lặp thời gian

chu kỳ thời gian

word

ENGLISH

time loop

  
NOUN

/taɪm luːp/

temporal loop, time cycle

Vòng lặp thời gian là hiện tượng một khoảng thời gian cụ thể lặp đi lặp lại.

Ví dụ

1.

Bộ phim khám phá khái niệm về vòng lặp thời gian.

The movie explores the concept of a time loop.

2.

Anh ấy dường như bị mắc kẹt trong một vòng lặp thời gian, lặp đi lặp lại cùng một ngày.

He seems stuck in a time loop, repeating the same day.

Ghi chú

Time loop là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực Khoa học viễn tưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Time travel - Du hành thời gian Ví dụ: Time travel is a popular theme in science fiction. (Du hành thời gian là một chủ đề phổ biến trong khoa học viễn tưởng.) check Paradox - Nghịch lý Ví dụ: The grandfather paradox is a classic example of a time travel paradox. (Nghịch lý ông nội là một ví dụ kinh điển về nghịch lý du hành thời gian.) check Alternate timeline - Dòng thời gian thay thế Ví dụ: In some time travel stories, the protagonist creates an alternate timeline by changing the past. (Trong một số câu chuyện du hành thời gian, nhân vật chính tạo ra một dòng thời gian thay thế bằng cách thay đổi quá khứ.) check Groundhog Day - Ngày Chuột Chũi Ví dụ: The movie Groundhog Day popularized the concept of the time loop. (Bộ phim Ngày Chuột Chũi đã phổ biến khái niệm về vòng lặp thời gian.)