VIETNAMESE

vốn đầu tư ban đầu

Vốn khởi đầu

word

ENGLISH

Initial investment

  
NOUN

/ɪˈnɪʃəl ɪnˈvɛstmənt/

Startup capital

“Vốn đầu tư ban đầu” là khoản vốn được sử dụng để bắt đầu một dự án hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Vốn đầu tư ban đầu rất quan trọng cho sự phát triển.

Initial investment is critical for growth.

2.

Các khoản đầu tư ban đầu cần lập kế hoạch cẩn thận.

Initial investments require careful planning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ investment khi nói hoặc viết nhé! check Make an investment – thực hiện đầu tư Ví dụ: She made an investment in real estate last year. (Cô ấy đã thực hiện một khoản đầu tư vào bất động sản năm ngoái) check Recover an investment – thu hồi vốn đầu tư Ví dụ: It took three years to recover the initial investment. (Mất ba năm để thu hồi vốn đầu tư ban đầu) check Attract investment – thu hút đầu tư Ví dụ: The government launched reforms to attract foreign investment. (Chính phủ đã thực hiện cải cách để thu hút đầu tư nước ngoài) check Require initial investment – yêu cầu vốn đầu tư ban đầu Ví dụ: Starting a factory requires initial investment in machinery. (Việc mở một nhà máy cần vốn đầu tư ban đầu cho máy móc)