VIETNAMESE

vội vã

hối hả

ENGLISH

rush

  
NOUN

/rʌʃ/

hurry

Vội vã là rất vội, hết sức muốn tranh thủ thời gian cho kịp.

Ví dụ

1.

Tôi đã vội vã cả ngày để cố gắng hoàn thành mọi việc.

I've been rushing all day trying to get everything done.

2.

Chúng tôi có nhiều thời gian; Không cần phải vội vã.

We've got plenty of time; there's no need to rush.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề “vội vã” nha!

- rush (vội vã)

- hurry (hối hả)

- dash (vụt qua)

- bolt (vút qua)

- race (chạy đua)