VIETNAMESE

vôi bột

bột vôi

word

ENGLISH

lime powder

  
NOUN

/laɪm ˈpaʊdər/

calcium oxide powder

Vôi bột là dạng bột của vôi được sử dụng trong xây dựng và nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Vôi bột được sử dụng để cải thiện chất lượng đất.

Lime powder is used to improve soil quality.

2.

Nông dân thường sử dụng vôi bột trên đồng ruộng.

Farmers often use lime powder in their fields.

Ghi chú

Từ Lime powder là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngvật liệu cơ bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calcium compound – Hợp chất canxi Ví dụ: Lime powder is a calcium compound used in construction and agriculture. (Vôi bột là một hợp chất canxi được sử dụng trong xây dựng và nông nghiệp.) check Soil conditioner – Chất cải tạo đất Ví dụ: Lime powder acts as a soil conditioner to balance pH levels in farming. (Vôi bột đóng vai trò như chất cải tạo đất để cân bằng độ pH trong canh tác.) check Cement additive – Phụ gia xi măng Ví dụ: Lime powder is sometimes added as a cement additive to improve durability. (Vôi bột đôi khi được thêm vào xi măng như một phụ gia để tăng độ bền.) check Desiccant agent – Chất hút ẩm Ví dụ: Lime powder can be used as a desiccant agent in some chemical processes. (Vôi bột có thể được dùng làm chất hút ẩm trong một số quy trình hóa học.)