VIETNAMESE

Vỏ tủ

Tủ bảo vệ, vỏ tủ điện

word

ENGLISH

Cabinet enclosure

  
NOUN

/ˈkæbɪnɪt ɪnˈkləʊʒər/

Electrical enclosure

“Vỏ tủ” là bộ khung bảo vệ các thiết bị trong tủ điện hoặc các hệ thống khác.

Ví dụ

1.

Vỏ tủ giúp bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi bị hư hỏng.

The cabinet enclosure keeps the electrical components safe from damage.

2.

Vỏ tủ được thiết kế để có độ bền và an toàn cao.

The cabinet enclosure is designed for durability and safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Enclosure nhé! check Enclosure (Noun) - Khu vực hoặc không gian bị rào lại hoặc bao bọc Ví dụ: The animals were kept inside the enclosure. (Những con vật được giữ trong khu vực bao quanh.) check Enclose (Verb) - Bao quanh hoặc đặt cái gì đó vào trong một khu vực kín Ví dụ: Please enclose the documents in the envelope. (Vui lòng đặt các tài liệu vào trong phong bì.)