VIETNAMESE

vỏ trấu

word

ENGLISH

rice husk

  
NOUN

/raɪs hʌsk/

Vỏ trấu là lớp vỏ bên ngoài của hạt gạo, thường được dùng làm phân bón hoặc trong công nghiệp.

Ví dụ

1.

Vỏ trấu thường được dùng làm phân bón tự nhiên trong nông nghiệp.

Rice husks are often used as natural fertilizer in farming.

2.

Tôi tái chế vỏ trấu để làm các sản phẩm thân thiện với môi trường.

I recycle rice husks to make eco-friendly products.

Ghi chú

Từ vỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vỏ nhé! check Nghĩa 1: Lớp bên ngoài của một vật, thường dùng để bảo vệ hoặc bao bọc Tiếng Anh: Cover / Casing Ví dụ: The phone has a protective cover to prevent scratches. (Chiếc điện thoại có một lớp vỏ bảo vệ để tránh trầy xước.) check Nghĩa 2: Lớp ngoài của một sinh vật hoặc vật thể tự nhiên, thường cứng Tiếng Anh: Shell Ví dụ: The turtle withdrew into its shell when it felt threatened. (Con rùa rút vào trong vỏ khi nó cảm thấy bị đe dọa.)