VIETNAMESE

vợ của tôi

ENGLISH

my wife

  
NOUN

/maɪ waɪf/

Vợ của tôi là người phụ nữ đã kết hôn với người nói.

Ví dụ

1.

Vợ của tôi và tôi đã tổ chức một bữa tối đặc biệt để kỷ niệm ngày cưới.

My wife and I celebrated our anniversary with a special dinner.

2.

Vợ của tôi luôn ủng hộ tôi cả trong những lúc thuận lợi và khó khăn.

My wife always supports me in both good and challenging times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wife, spouseconsort nha! - Wife (vợ): người phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông. Có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong cả hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng. Ví dụ: My wife and I have been married for 10 years." (Vợ tôi và tôi đã kết hôn được 10 năm.) - Spouse (vợ, chồng): người đã kết hôn với một người khác, không phân biệt giới tính. Thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức. Ví dụ: The couple's spouses were present at the signing of the divorce papers." (Vợ chồng của cặp đôi đã có mặt tại lễ ký giấy ly hôn.) - Consort (vợ, chồng): người (nam hoặc nữ) đã kết hôn với một người có địa vị cao, thường là vua hoặc hoàng đế. Thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học. Ví dụ: The king and his consort were greeted by a cheering crowd. (Vua và hoàng hậu của ông được một đám đông hoan nghênh.)