VIETNAMESE

vỏ tàu

thân tàu, lớp ngoài, vỏ tàu thủy

word

ENGLISH

hull

  
NOUN

/hʌl/

outer shell

Vỏ tàu là phần thân ngoài của một con tàu, bao bọc và bảo vệ cấu trúc bên trong.

Ví dụ

1.

Vỏ tàu được thiết kế để chịu được sóng lớn.

The hull of the ship was designed to withstand strong waves.

2.

Bảo dưỡng định kỳ vỏ tàu rất quan trọng để tàu đi biển an toàn.

Regular maintenance of the hull is crucial for seaworthiness.

Ghi chú

Từ Hull là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật tàu thủycấu trúc tàu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ship structure – Cấu trúc tàu Ví dụ: The hull is the main ship structure that floats and supports the entire vessel. (Vỏ tàu là phần cấu trúc chính giúp tàu nổi và nâng đỡ toàn bộ phương tiện.) check Watertight – Kín nước Ví dụ: Hull designs must be watertight to prevent leakage. (Thiết kế vỏ tàu phải kín nước để ngăn rò rỉ.) check Keel – Sống tàu Ví dụ: The keel is the bottommost part of the hull running along the ship’s length. (Sống tàu là phần thấp nhất của vỏ tàu kéo dài theo chiều dọc.) check Hull breach – Thủng vỏ tàu Ví dụ: A hull breach can lead to severe flooding and damage. (Thủng vỏ tàu có thể gây ngập nghiêm trọng và hư hỏng lớn.)