VIETNAMESE
võ sĩ
ENGLISH
martial artist
/ˈmɑrʃəl ˈɑrtɪst/
Võ sĩ là từ để chỉ người giỏi võ; người thực hành và luyện tập võ thuật.
Ví dụ
1.
Võ sĩ đã thể hiện những kỹ năng ấn tượng.
The martial artist demonstrated impressive skills.
2.
Cô ấy đã được đào tạo trong nhiều năm để trở thành một võ sĩ điêu luyện.
She has been trained for years to become a skilled martial artist.
Ghi chú
Từ võ sĩ là một từ vựng thuộc lĩnh vực võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fighter - Võ sĩ
Ví dụ:
The fighter trained for months to prepare for the championship.
(Võ sĩ đã luyện tập trong nhiều tháng để chuẩn bị cho giải vô địch.)
Combatant - Người tham gia chiến đấu
Ví dụ:
The combatant used a variety of techniques to defeat his opponent.
(Người tham gia chiến đấu đã sử dụng nhiều kỹ thuật để đánh bại đối thủ.)
Martial arts - Võ thuật
Ví dụ:
Martial arts include various disciplines like boxing, karate, and judo.
(Võ thuật bao gồm nhiều môn như quyền anh, karate và judo.)
Boxer - Võ sĩ quyền anh
Ví dụ:
The boxer delivered a powerful punch to his opponent's face.
(Võ sĩ quyền anh đã tung một cú đấm mạnh vào mặt đối thủ.)
Champion - Nhà vô địch
Ví dụ:
The champion defended his title successfully in the tournament.
(Nhà vô địch đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình trong giải đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết