VIETNAMESE
vô chủ
không có chủ
ENGLISH
Ownerless
/ˈəʊ.nə.ləs/
Unclaimed
Vô chủ là không có ai sở hữu hoặc không có người chịu trách nhiệm.
Ví dụ
1.
Chiếc túi để trên ghế là vô chủ.
The bag left on the bench was ownerless.
2.
Đất vô chủ được nhà nước thu nhận.
Ownerless lands were claimed by the state.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ownerless (vô chủ) nhé!
Unclaimed – Không ai nhận
Phân biệt:
Unclaimed chỉ vật hoặc tài sản không có ai đứng ra nhận quyền sở hữu, gần nghĩa rõ ràng với ownerless trong luật và hành chính.
Ví dụ:
The suitcase remained unclaimed at the airport.
(Chiếc vali vẫn không có ai nhận ở sân bay.)
Abandoned – Bị bỏ rơi
Phân biệt:
Abandoned là vật hoặc người bị bỏ lại không chăm sóc, gần nghĩa thực tế và cảm xúc với ownerless.
Ví dụ:
They rescued an abandoned puppy from the street.
(Họ cứu một chú chó con bị bỏ rơi ngoài đường.)
Forsaken – Bị bỏ mặc
Phân biệt:
Forsaken mang nghĩa mạnh về cảm xúc bị từ bỏ, gần nghĩa văn chương với ownerless trong mô tả vật hoặc nơi chốn.
Ví dụ:
The forsaken house stood empty for years.
(Ngôi nhà bị bỏ mặc đã đứng trơ trọi nhiều năm.)
Unattended – Không có ai trông coi
Phân biệt:
Unattended miêu tả trạng thái không có ai chăm nom hoặc giám sát, tương đương tình huống với ownerless trong bối cảnh an ninh hoặc công cộng.
Ví dụ:
Do not leave your belongings unattended.
(Không để đồ đạc của bạn mà không có ai trông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết