VIETNAMESE
kẻ vô dụng
ENGLISH
useless person
/ˈjusləs ˈpɜrsən/
Kẻ vô dụng là người không có khả năng thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ nào đó một cách hiệu quả, hoặc không có giá trị sử dụng.
Ví dụ
1.
Anh ta bị coi là kẻ vô dụng bởi các đồng nghiệp vì sự thiếu đóng góp của mình.
He was considered a useless person by his colleagues due to his lack of contribution.
2.
Cảm thấy như một kẻ vô dụng, cô quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ để cải thiện kỹ năng của mình.
Feeling like a useless person, she decided to seek help to improve her skills.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của useless person nhé!
Incompetent person – Người không có năng lực
Phân biệt:
Incompetent person mô tả ai đó không có đủ kỹ năng hoặc khả năng để hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ:
The incompetent person failed to complete even the simplest tasks.
(Người không có năng lực đã không thể hoàn thành ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.)
Deadweight – Gánh nặng
Phân biệt:
Deadweight mô tả người hoặc vật không có giá trị sử dụng, làm giảm hiệu quả chung.
Ví dụ:
He was considered a deadweight in the team due to his laziness.
(Hắn ta bị coi là gánh nặng trong nhóm vì sự lười biếng.)
Burden – Gánh nặng cho người khác
Phân biệt:
Burden mô tả ai đó hoặc điều gì đó tạo ra trách nhiệm hoặc áp lực không mong muốn cho người khác.
Ví dụ: She felt like a burden after losing her job.
(Cô ấy cảm thấy mình là gánh nặng sau khi mất việc.)
Ineffective individual – Người không hiệu quả
Phân biệt:
Ineffective individual mô tả người không thể tạo ra kết quả mong muốn trong công việc hoặc cuộc sống.
Ví dụ:
The ineffective individual struggled to meet deadlines.
(Người không hiệu quả gặp khó khăn trong việc hoàn thành đúng thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết