VIETNAMESE
đổ vào nhiều vô kể
đầu tư lớn, cung cấp không ngừng
ENGLISH
pour in endlessly
/pɔr ɪn ˈɛndləsli/
invested heavily, supplied infinitely
Đổ vào nhiều vô kể là đầu tư hoặc cung cấp một lượng lớn tài nguyên, công sức mà không hạn chế.
Ví dụ
1.
Họ đã đổ vào nhiều vô kể để hỗ trợ sự phát triển.
They poured in endlessly to support the development.
2.
Nguồn lực được đổ vào nhiều vô kể cho nghiên cứu
Resources were poured in endlessly for research.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pour in endlessly (dịch từ “đổ vào nhiều vô kể”) nhé!
Flood in - Tràn vào
Phân biệt:
Flood in là cách nói hình ảnh, đồng nghĩa với pour in endlessly khi mô tả số lượng lớn người hoặc vật tràn vào liên tục.
Ví dụ:
Tourists flood in during the summer.
(Khách du lịch đổ vào ào ạt vào mùa hè.)
Stream in nonstop - Chảy vào không ngớt
Phân biệt:
Stream in nonstop là cụm diễn tả dòng chảy liên tục, tương đương với pour in endlessly trong văn miêu tả.
Ví dụ:
Donations streamed in nonstop after the disaster.
(Quyên góp đổ vào không ngớt sau thảm họa.)
Come in waves - Đến ào ạt
Phân biệt:
Come in waves là cách diễn đạt giàu hình ảnh, phù hợp để thay thế pour in endlessly trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc đông người.
Ví dụ:
Volunteers came in waves to help the victims.
(Tình nguyện viên đổ đến ào ạt để giúp đỡ nạn nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết