VIETNAMESE

vợ hoặc chồng của vua chúa

hoàng hậu, quốc vương

ENGLISH

consort

  
NOUN

/ˈkɑnsɔrt/

queen consort, prince consort

Vợ hoặc chồng của vua chúa là một người phụ nữ hoặc người đàn ông trong mối quan hệ hôn nhân với người trị vì cao nhất trong một nước thời xưa.

Ví dụ

1.

Vợ của vua chúa là hoàng hậu.

The queen consort is the wife of the king.

2.

Vợ của vua chúa đóng vai trò quan trọng trong quan hệ ngoại giao.

The consort played a key role in diplomatic relations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wife, spouseconsort nha! - Wife (vợ): người phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông. Có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong cả hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng. Ví dụ: My wife and I have been married for 10 years." (Vợ tôi và tôi đã kết hôn được 10 năm.) - Spouse (vợ, chồng): người đã kết hôn với một người khác, không phân biệt giới tính. Thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức. Ví dụ: The couple's spouses were present at the signing of the divorce papers." (Vợ chồng của cặp đôi đã có mặt tại lễ ký giấy ly hôn.) - Consort (vợ, chồng): người (nam hoặc nữ) đã kết hôn với một người có địa vị cao, thường là vua hoặc hoàng đế. Thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học. Ví dụ: The king and his consort were greeted by a cheering crowd. (Vua và hoàng hậu của ông được một đám đông hoan nghênh.)