VIETNAMESE

ốp điện thoại

ốp bảo vệ, vỏ điện thoại

word

ENGLISH

Phone case

  
NOUN

/fōn keɪs/

Protective cover, Mobile case

Ốp điện thoại là một phụ kiện dùng để bảo vệ điện thoại khỏi các va đập, trầy xước, và giúp làm đẹp cho điện thoại.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua một chiếc ốp điện thoại thời trang để bảo vệ chiếc điện thoại mới của mình khỏi những va đập và trầy xước.

She bought a stylish phone case to protect her new phone from accidental drops and scratches.

2.

Ốp điện thoại bảo vệ thiết bị của bạn khỏi trầy xước và rơi vỡ.

The phone case protects your device from scratches and drops.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Case nhé! check Case (Noun) - Vỏ, hộp, trường hợp Ví dụ: This case holds all my tools. (Cái hộp này chứa tất cả dụng cụ của tôi.) check Casing (Noun) - Lớp vỏ bảo vệ Ví dụ: The casing of the phone is made of durable plastic. (Lớp vỏ của điện thoại được làm bằng nhựa bền.) check Case (Verb) - Điều tra, nghiên cứu Ví dụ: The detective cased the house to gather evidence. (Thám tử đã điều tra ngôi nhà để thu thập chứng cứ.)