VIETNAMESE

vô cùng lớn

to lớn, khổng lồ

word

ENGLISH

Enormous

  
ADJ

/ɪˈnɔː.məs/

Massive

Vô cùng lớn là có kích thước hoặc tầm vóc rất lớn.

Ví dụ

1.

Công ty đạt được lợi nhuận vô cùng lớn năm ngoái.

The company made enormous profits last year.

2.

Những con sóng vô cùng lớn đập vào bờ biển.

Enormous waves crashed onto the shore.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enormous nhé! check Huge – Rất to lớn Phân biệt: Huge nhấn mạnh kích thước vật lý lớn. Ví dụ: The house has a huge backyard. (Ngôi nhà có một sân sau rất lớn.) check Massive – Rất đồ sộ, cồng kềnh Phân biệt: Massive thường ám chỉ khối lượng lớn hoặc cấu trúc nặng nề. Ví dụ: The massive rock blocked the road. (Tảng đá khổng lồ chắn ngang con đường.) check Gigantic – Khổng lồ, vượt mức thông thường Phân biệt: Gigantic mô tả sự lớn lao một cách vượt mức thông thường. Ví dụ: The gigantic statue is visible from miles away. (Bức tượng khổng lồ có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.)