VIETNAMESE

vô cùng nhỏ

nhỏ xíu, bé tí

word

ENGLISH

Minuscule

  
ADJ

/ˈmɪn.ɪ.skjuːl/

Microscopic

Vô cùng nhỏ là kích thước rất nhỏ, khó nhìn thấy bằng mắt thường.

Ví dụ

1.

Vi khuẩn có kích thước vô cùng nhỏ.

The bacteria are minuscule in size.

2.

Các chi tiết vô cùng nhỏ cần kính hiển vi để nhìn thấy.

Minuscule details require a microscope to see.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Minuscule nhé! check Tiny – Nhỏ xíu Phân biệt: Tiny chỉ một kích thước cực kỳ nhỏ, dễ thấy bằng mắt thường. Ví dụ: The tiny insect landed on the flower. (Con côn trùng nhỏ xíu đậu trên bông hoa.) check Microscopic – Siêu nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi Phân biệt: Microscopic ám chỉ kích thước rất nhỏ, không thể thấy bằng mắt thường. Ví dụ: Microscopic organisms thrive in water. (Các sinh vật siêu nhỏ phát triển trong nước.) check Minuscule – Rất nhỏ, hầu như không đáng kể Phân biệt: Minuscule nhấn mạnh sự nhỏ bé và không quan trọng. Ví dụ: His contribution to the project was minuscule. (Đóng góp của anh ấy vào dự án rất nhỏ.)