VIETNAMESE

vỡ lòng

kiến thức nền tảng, sơ cấp

word

ENGLISH

basic knowledge

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ˈnɑləʤ/

elementary knowledge, foundation

Từ “vỡ lòng” diễn đạt bước đầu hoặc giai đoạn học tập cơ bản nhất.

Ví dụ

1.

Trẻ em được học vỡ lòng ở mẫu giáo.

Children are taught basic knowledge in kindergarten.

2.

Khóa học được thiết kế để cung cấp kiến thức vỡ lòng về lập trình.

The course is designed to provide basic knowledge of programming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của basic knowledge nhé! check Fundamentals - Kiến thức cơ bản Phân biệt: Fundamentals là từ phổ biến và trang trọng để chỉ những kiến thức nền tảng, tương đương basic knowledge. Ví dụ: You need to master the fundamentals before moving on. (Bạn cần nắm vững những kiến thức cơ bản trước khi tiếp tục.) check Essentials - Những điều cốt lõi Phân biệt: Essentials nhấn mạnh nội dung tối quan trọng, gần nghĩa với basic knowledge trong bối cảnh học tập hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: This course covers the essentials of photography. (Khóa học này bao gồm những điều cơ bản của nhiếp ảnh.) check Introductory knowledge - Kiến thức nhập môn Phân biệt: Introductory knowledge là cụm trang trọng, thường dùng trong học thuật để thay thế basic knowledge. Ví dụ: This book provides introductory knowledge on economics. (Cuốn sách này cung cấp kiến thức nhập môn về kinh tế học.) check ABC - Kiến thức vỡ lòng Phân biệt: ABC là cách nói ẩn dụ cho những điều cơ bản nhất, tương đương với basic knowledge trong ngữ cảnh thân mật hơn. Ví dụ: He still doesn’t know the ABC of programming. (Anh ta còn chưa biết gì về lập trình cơ bản.)